VN520


              

領航

Phiên âm : lǐng háng.

Hán Việt : lĩnh hàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引導船隻或飛機保持一定航線、速度, 並到達指定地點的工作。例我方指派這架飛機擔任領航的任務, 引導故障的客機平安降落。
1.引導船隻或飛機保持一定航線、速度, 並到達指定地點的工作。2.擔任領航工作的人。參見「領航員」條。


Xem tất cả...