Phiên âm : lǐng kuǎn.
Hán Việt : lĩnh khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
領錢。例辦完離職手續後, 他便到會計室去領款。領錢。如:「辦完離職手續後, 他便到會計室去領款。」