VN520


              

領旨

Phiên âm : lǐng zhǐ.

Hán Việt : lĩnh chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接受君王諭旨。《初刻拍案驚奇》卷七:「玄宗依奏降旨, 番使領旨, 不知好歹, 扯起函蓋, 函中弩發, 番使中箭而死。」《西遊記》第九回:「丞相領旨出朝, 即往教場內點了兵, 徑往江州進發。」


Xem tất cả...