VN520


              

面面相窺

Phiên âm : miàn miàn xiāng kuī.

Hán Việt : diện diện tương khuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngơ ngác nhìn nhau.
♦☆Tương tự: diện diện tương thứ 面面相覷, diện diện tư thứ 面面廝覷.


Xem tất cả...