Phiên âm : miàn miàn xiāng kuī.
Hán Việt : diện diện tương khuy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ngơ ngác nhìn nhau.♦☆Tương tự: diện diện tương thứ 面面相覷, diện diện tư thứ 面面廝覷.