VN520


              

面如鐵色

Phiên âm : miàn rú tiě sè.

Hán Việt : diện như thiết sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人因生氣而臉色鐵青。宋.司馬光《涑水記聞》卷一:「太祖懼, 密以告家人, 曰:『外間洶洶如此, 將如之何?』太祖姊面如鐵色, 方在廚, 引麵杖逐太祖擊之, 曰:『丈夫臨大事, 可否當自決胸懷, 乃來家間恐怖婦女何為耶?』」


Xem tất cả...