Phiên âm : jìng mì.
Hán Việt : tĩnh mật.
Thuần Việt : yên tĩnh; tĩnh lặng; tĩnh mịch; yên lặng; yên ả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yên tĩnh; tĩnh lặng; tĩnh mịch; yên lặng; yên ả安静jìngmì de yuánlín.công viên tĩnh lặng.