Phiên âm : líng tou fān.
Hán Việt : linh đầu phiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
送葬時在棺材前引路的紙旗, 由死者的兒子持舉。如:「白色的靈頭幡被風吹得獵獵做響, 夾雜在一片嗚咽聲中。」