Phiên âm : líng xiào.
Hán Việt : linh hiệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神奇的功效。《後漢書.卷八二.方術傳下.贊曰》:「不探精遠, 曷感靈效。」《紅樓夢》第二五回:「賈政見都不靈效, 著實懊惱。」