VN520


              

靈床

Phiên âm : líng chuáng.

Hán Việt : linh sàng .

Thuần Việt : linh sàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. linh sàng. 停放尸體的床鋪.


Xem tất cả...