Phiên âm : líng màn.
Hán Việt : linh 幔.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懸掛在棺材之前的白色布簾。如:「隔著靈幔, 隱隱約約可以看見棺材旁跪著幾個人。」