Phiên âm : líng shān xiù shuǐ.
Hán Việt : linh san tú thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清幽寧靜的山水勝地。如:「他徜徉於靈山秀水間尋求創作靈感。」