VN520


              

靈山秀水

Phiên âm : líng shān xiù shuǐ.

Hán Việt : linh san tú thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清幽寧靜的山水勝地。如:「他徜徉於靈山秀水間尋求創作靈感。」


Xem tất cả...