VN520


              

露馅儿

Phiên âm : lòu xiàn r.

Hán Việt : lộ hãm nhân.

Thuần Việt : lòi; lộ tẩy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòi; lộ tẩy (cái dối trá)
比喻不愿意让人知道的事暴露出来
这本来是捏造的,一对证,就露馅儿了。
zhè běnlái shì niēzào de, yī duì zhèng, jiù lòuxiàn erle.
đây vốn là bịa đặt, đem đối chứng là lộ ra ngay.


Xem tất cả...