VN520


              

露才揚己

Phiên âm : lù cái yáng jǐ.

Hán Việt : lộ tài dương kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

炫耀才能, 故意表現自己。漢.班固〈離騷序〉:「今若屈原露才揚己, 競乎危國群小之間, 以離讒賊。」宋.陸游〈跋陳魯公所草親征詔〉:「公之謙厚不伐, 與露才揚己者, 相去何啻千萬哉!」也作「衒材揚己」、「揚己露才」。


Xem tất cả...