VN520


              

霜鋒

Phiên âm : shuāng fēng.

Hán Việt : sương phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

銳利白亮的刀刃。《宋書.卷二二.樂志四》:「霜鋒未及染, 鄢郢忽已清。」


Xem tất cả...