Phiên âm : shuāng fēng.
Hán Việt : sương phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銳利白亮的刀刃。《宋書.卷二二.樂志四》:「霜鋒未及染, 鄢郢忽已清。」