VN520


              

霍綽

Phiên âm : huò chuò.

Hán Việt : hoắc xước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣派、大方。《金瓶梅》第三一回:「哥, 你到明日繫出去, 甚是霍綽, 就是你同僚間見了也愛。」


Xem tất cả...