Phiên âm : huò pǔ tè màn.
Hán Việt : hoắc phổ đặc mạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
GerhartHauptmann人名。(西元1862~1946)德國劇作家、小說家。耶拿大學肄業, 初學雕塑, 後專力寫作。作品多啟發人走向美與光明, 創現代德國文學寫實的典型。一九一二年獲諾貝爾文學獎。著有《日出之前》、《織工》、《沉鐘》等。