VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
霍地
Phiên âm :
huò dì.
Hán Việt :
hoắc địa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
霍地閃開
霍亂弧菌 (huò luàn hú jùn) : hoắc loạn hồ khuẩn
霍霍眨眨 (huò huò zhǎ zhǎ) : hoắc hoắc trát trát
霍乱 (huò luàn) : bệnh dịch tả; dịch tả
霍普特曼 (huò pǔ tè màn) : hoắc phổ đặc mạn
霍亂疫區 (huò luàn yì qū) : hoắc loạn dịch khu
霍霍 (huò huò) : hoắc hoắc
霍索 (huò suǒ) : hoắc tác
霍桑 (huò sāng) : hoắc tang
霍綽 (huò chuò) : hoắc xước
霍尼亚拉 (huòní yà lā) : Hô-ni-a-ra; Honiara
霍小玉傳 (huò xiǎo yù zhuàn) : hoắc tiểu ngọc truyền
霍尼亞拉 (huòní yà lā) : Hô-ni-a-ra; Honiara
霍地 (huò dì) : hoắc địa
霍布斯 (huò bù sī) : hoắc bố tư
霍闪 (huò shǎn) : chớp
霍亂 (huò luàn) : bệnh dịch tả; dịch tả
Xem tất cả...