Phiên âm : huò suǒ.
Hán Việt : hoắc tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排遣、開展。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第四五出》:「你出來勉強作禮, 叫夫人霍索你方寸。」《宋元戲文輯佚.孟姜女送寒衣》:「霍索心頭且寬取, 免千愁萬慮。」也作「濩索」、「鑊索」、「矍索」。