VN520


              

霍索

Phiên âm : huò suǒ.

Hán Việt : hoắc tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排遣、開展。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第四五出》:「你出來勉強作禮, 叫夫人霍索你方寸。」《宋元戲文輯佚.孟姜女送寒衣》:「霍索心頭且寬取, 免千愁萬慮。」也作「濩索」、「鑊索」、「矍索」。


Xem tất cả...