Phiên âm : huò bù sī.
Hán Việt : hoắc bố tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ThomasHobbes人名。(西元1588~1679)英國哲學家、政治家。其學祖述培根之經驗論, 而主張機械論與感覺論。著有《利維坦》(Leviathan)。