VN520


              

霍乱

Phiên âm : huò luàn.

Hán Việt : hoắc loạn.

Thuần Việt : bệnh dịch tả; dịch tả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh dịch tả; dịch tả
急性肠道传染病,病原体是霍乱弧菌症状是腹泻,呕吐,大便很稀,像米泔水,四肢痉挛冰冷,休克患者因脱水而眼窝凹陷,手指脚趾干瘪
中医泛指有剧烈吐泻腹痛等症状的胃肠疾患


Xem tất cả...