Phiên âm : huò luàn.
Hán Việt : hoắc loạn.
Thuần Việt : bệnh dịch tả; dịch tả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh dịch tả; dịch tả急性肠道传染病,病原体是霍乱弧菌症状是腹泻,呕吐,大便很稀,像米泔水,四肢痉挛冰冷,休克患者因脱水而眼窝凹陷,手指脚趾干瘪中医泛指有剧烈吐泻腹痛等症状的胃肠疾患