Phiên âm : yún jiān.
Hán Việt : vân kiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代婦女披於肩上作為裝飾的披肩。因多做成如意雲朵式, 故稱為「雲肩」。《元史.卷七八.輿服志一》:「雲肩, 制如四垂雲, 青緣, 黃羅五色, 嵌金為之。」