VN520


              

雲收雨散

Phiên âm : yún shōu yǔ sàn.

Hán Việt : vân thu vũ tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻房事已畢。《清平山堂話本.五戒禪師私紅蓮記》:「當日長老與紅蓮雲收雨散, 卻好五更, 天將明。」《喻世明言.卷三八.任孝子烈性為神》:「霎時雲收雨散, 各整衣巾。」也作「雨散雲收」。


Xem tất cả...