Phiên âm : yún chéng fā rèn.
Hán Việt : vân trình phát nhận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軔, 阻止車輪轉動的木頭。雲程發軔比喻美好遠大的前程剛開始。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「賀入學, 曰:『雲程發軔。』」