Phiên âm : yún kāi jiàn rì.
Hán Việt : vân khai kiến nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
烏雲消散, 太陽出現。比喻廓清蒙蔽。《五燈會元.卷一○.清涼文益禪師》:「問:『雲開見日時如何?』師曰:『謾語真個。』」《水滸傳》第七一回:「有日雲開見日, 知我等替天行道, 不擾良民。」也作「開雲見日」。