Phiên âm : yún zhāng.
Hán Việt : vân chương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《詩經.大雅.棫樸》:「倬彼雲漢, 為章于天。」稱君主御書筆跡為「雲章」。宋.歐陽修〈仁宗御飛白記〉:「余將赴亳, 假道于汝陰, 因得閱書於子履之室, 而雲章爛然, 輝映日月。」