VN520


              

雲淡風輕

Phiên âm : yún dàn fēng qīng.

Hán Việt : vân đạm phong khinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容天氣晴朗美好。例這幾天雲淡風輕, 陽明山擠滿了踏青的遊客。
形容天色晴朗美好。宋.程顥〈偶成〉詩:「雲淡風輕近午天, 望花隨柳過前川。」也作「風輕雲淡」、「風輕雲淨」。


Xem tất cả...