Phiên âm : yún yǔ gāo táng.
Hán Việt : vân vũ cao đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻男女歡合。亦用以形容自然界的雲情雨態。參見「巫山雲雨」條。明.張景《飛丸記》第二三齣:「雲雨高唐無心夢, 良緣自挫甘磨弄。」