Phiên âm : yún tún yǔ jí.
Hán Việt : vân truân vũ tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人多。《三國演義》第九回:「比及到長安城下, 賊兵雲屯雨集, 圍定城池, 布軍與戰不利。」