VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
難保
Phiên âm :
nán bǎo.
Hán Việt :
nan bảo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
今天難保不下雨.
難友 (nàn yǒu) : người cùng bị nạn
難廕 (nàn yìn) : nan ấm
難竟全功 (nán jìng quán gōng) : nan cánh toàn công
難過 (nánguò) : nan quá
難以估計 (nán yǐ gū jì) : nan dĩ cổ kế
難民 (nàn mín) : nạn dân; dân tị nạn
難存濟 (nán cún jì) : nan tồn tế
難道 (nán dào) : nan đạo
難解 (nán jiě) : nan giải
難捨難分 (nán shě nán fēn) : nan xả nan phân
難看 (nán kàn) : nan khán
難住了 (nàn zhù le) : nan trụ liễu
難處 (nán chǔ) : nan xử
難易適中 (nán yì shì zhōng) : nan dịch thích trung
難題 (nán tí) : nan đề
難者不會, 會者不難 (nán zhě bù huì, huì zhě bù nán) : nan giả bất hội, hội giả bất nan
Xem tất cả...