VN520


              

離隔

Phiên âm : lí gé.

Hán Việt : li cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隔斷、間隔。三國魏.曹植〈離友〉詩三首之三:「感離隔兮會無期, 伊鬱悒兮情不怡。」


Xem tất cả...