VN520


              

離鄉

Phiên âm : lí xiāng.

Hán Việt : li hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 還鄉, .

離開家鄉。如:「他離鄉後音訊全無, 現況如何, 無從得知。」《梁書.卷三.武帝本紀下》:「其有因飢逐食, 離鄉去土, 悉聽復業, 蠲課五年。」唐.賀知章〈回鄉偶書〉詩二首之一:「少小離鄉老大回, 鄉音無改鬢毛衰。」


Xem tất cả...