VN520


              

離不開

Phiên âm : lí bù kāi.

Hán Việt : li bất khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不能離開。如:「我正在忙著, 離不開。」《鏡花緣》第六四回:「真是如膠如漆, 就像粘住一般, 再也離不開。」


Xem tất cả...