Phiên âm : lí bù kāi.
Hán Việt : li bất khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不能離開。如:「我正在忙著, 離不開。」《鏡花緣》第六四回:「真是如膠如漆, 就像粘住一般, 再也離不開。」