Phiên âm : lí jiā.
Hán Việt : li gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 返鄉, .
離開自己的家園。例你離家在外, 要好好照顧自己。離開自己的家園。唐.賀知章〈回鄉偶書〉詩二首之一:「少小離家老大回, 鄉音無改鬢毛衰。」