VN520


              

離家

Phiên âm : lí jiā.

Hán Việt : li gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 返鄉, .

離開自己的家園。例你離家在外, 要好好照顧自己。
離開自己的家園。唐.賀知章〈回鄉偶書〉詩二首之一:「少小離家老大回, 鄉音無改鬢毛衰。」


Xem tất cả...