VN520


              

離鄉背土

Phiên âm : lí xiāng bèi tǔ.

Hán Việt : li hương bối thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離開故鄉, 在外地生活。元.張養浩〈一枝花.用盡我為民為國心套〉:「留不住都棄業拋家, 當不的也離鄉背土。」也作「離鄉背井」。


Xem tất cả...