Phiên âm : lí xián zǒu bǎn r.
Hán Việt : li huyền tẩu bản nhi.
Thuần Việt : chệch hướng; lạc hướng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chệch hướng; lạc hướng (ví với lời nói hay việc làm vượt ra ngoài chuẩn mực đã được công nhận). 比喻說話或做事偏離公認的準則.