VN520


              

離弦走板兒

Phiên âm : lí xián zǒu bǎn r.

Hán Việt : li huyền tẩu bản nhi.

Thuần Việt : chệch hướng; lạc hướng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chệch hướng; lạc hướng (ví với lời nói hay việc làm vượt ra ngoài chuẩn mực đã được công nhận). 比喻說話或做事偏離公認的準則.


Xem tất cả...