Phiên âm : lí hūn.
Hán Việt : li hôn .
Thuần Việt : ly hôn; ly dị.
Đồng nghĩa : 仳離, .
Trái nghĩa : 結婚, .
ly hôn; ly dị. 依照法定手續解除婚姻關系.