Phiên âm : lí bù dé.
Hán Việt : li bất đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不能離開。如:「實在想辭職, 卻有離不得的苦衷。」2.免不得、少不了。《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「眾員外遊山都了, 離不得買些人事, 整理行裝, 廝趕歸來。」