VN520


              

離不開手兒

Phiên âm : lí bù kāi shǒur.

Hán Việt : li bất khai thủ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工作忙碌, 不能稍離。如:「你去應個門, 我在廚房離不開手兒呢!」


Xem tất cả...