Phiên âm : lí bù kāi shǒur.
Hán Việt : li bất khai thủ nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工作忙碌, 不能稍離。如:「你去應個門, 我在廚房離不開手兒呢!」