VN520


              

離任

Phiên âm : lí rèn.

Hán Việt : li nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離開所擔任的職位。例小李離任後, 職位由小王接替。
離開所擔任的職位。如:「家庭因素讓他不得不選擇離任。」《宋史.卷一二五.禮志二十八》:「川峽、廣南、褔建路官, 丁憂不得離任, 既受代而喪制未畢者, 許其終制。」


Xem tất cả...