Phiên âm : lí hé qì.
Hán Việt : li hợp khí.
Thuần Việt : bộ ly hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ ly hợp. 汽車、拖拉機以及其他機器上的一種裝置. 用離合器連接的兩個軸或兩個零件通過操縱系統可以結合或分開.