Phiên âm : diāo hān lòu gé.
Hán Việt : điêu ham lũ cáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻飲食奢侈。如:「自從他發了財以後, 每日雕蚶鏤蛤, 飲酒享樂。」