VN520


              

雕蚶鏤蛤

Phiên âm : diāo hān lòu gé.

Hán Việt : điêu ham lũ cáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻飲食奢侈。如:「自從他發了財以後, 每日雕蚶鏤蛤, 飲酒享樂。」


Xem tất cả...