Phiên âm : diāo qī.
Hán Việt : điêu tất.
Thuần Việt : trổ sơn; sơn khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trổ sơn; sơn khắc. 特種工藝的一種, 在銅胎或木胎上涂上好些層漆, 陰干后浮雕各種花紋. 也指這種雕漆的器物. 北京和揚州出產的最著名. 也叫漆雕.