Phiên âm : diāo liáng huà zhù.
Hán Việt : điêu lương họa trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容建築物的富麗堂皇。《儒林外史》第四八回:「看見那些遊船, 有極有的, 裡邊雕梁畫柱, 焚著香, 擺著酒席, 一路遊到虎邱去。」也作「雕梁畫棟」。