VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
雕刻
Phiên âm :
diāo kè.
Hán Việt :
điêu khắc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
精心雕刻
雕虫篆刻 (diāo chóng zhuàn kè) : bút cùn tài mọn; tài mọn; tài hèn
雕零 (diāo líng) : cỏ khô; cỏ héo
雕梁画栋 (diāo liáng huà dòng) : rường cột chạm trổ
雕壁砖 (diāo bì zhuān) : Gạch ốp tường
雕戈 (diāo gē) : điêu qua
雕蟲小藝 (diāo chóng xiǎo yì) : tài mọn; tài vặt
雕刻刀 (diāo kè dāo) : Dao điêu khắc
雕琢 (diāo zhuó) : điêu trác
雕花玻璃 (diāo huā bō li) : thuỷ tinh khắc
雕鏤 (diāo lòu) : điêu lũ
雕梁畫棟 (diāo liáng huà dòng) : rường cột chạm trổ
雕蟲篆刻 (diāo chóng zhuàn kè) : bút cùn tài mọn; tài mọn; tài hèn
雕镌 (diāo juān) : điêu khắc; chạm trổ
雕红漆 (diāo hóng qī) : sơn khắc; chạm sơn đỏ
雕刻匠 (diāo kè jiāng) : thợ chạm; thợ điêu khắc
雕梁畫柱 (diāo liáng huà zhù) : điêu lương họa trụ
Xem tất cả...