VN520


              

雌風

Phiên âm : cī fēng.

Hán Việt : thư phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.卑惡的風。《文選.宋玉.風賦》:「故其風中人, 狀直憝溷, 鬱邑毆致溼, ……此所謂庶人之雌風也。」2.比喻婦人悍妒的威勢。《西湖二集》卷二○:「六月鵬摶雌風盛, 身跨五馬極豪華。」


Xem tất cả...