Phiên âm : cī fēng.
Hán Việt : thư phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.卑惡的風。《文選.宋玉.風賦》:「故其風中人, 狀直憝溷, 鬱邑毆致溼, ……此所謂庶人之雌風也。」2.比喻婦人悍妒的威勢。《西湖二集》卷二○:「六月鵬摶雌風盛, 身跨五馬極豪華。」