VN520


              

雌牙鬼

Phiên âm : cī yá guǐ.

Hán Việt : thư nha quỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對女孩嘻皮笑臉的男子。多含有輕薄褻戲的意味。《金瓶梅》第二三回:「你問那雌牙鬼囚根子!口裡六說白道的。」


Xem tất cả...