Phiên âm : cī yá guǐ.
Hán Việt : thư nha quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對女孩嘻皮笑臉的男子。多含有輕薄褻戲的意味。《金瓶梅》第二三回:「你問那雌牙鬼囚根子!口裡六說白道的。」