VN520


              

雌雄莫辨

Phiên âm : cī xióng mò biàn.

Hán Việt : thư hùng mạc biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分不出是雌性還是雄性。例他長相俊秀, 扮起旦角來, 果真雌雄莫辨。
分不出是雌性還是雄性。如:「他長相俊秀, 扮起旦角來, 果真雌雄莫辨。」


Xem tất cả...