Phiên âm : cī shēng.
Hán Việt : thư thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔細如女子的聲音。語本《晉書.卷九八.列傳.桓溫》。後形容男子發音女聲女氣, 含戲謔義。唐.韓愈〈病中贈張十八〉詩:「雌聲吐款要, 酒壺綴羊腔。」