Phiên âm : cī hàn.
Hán Việt : thư hán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偷漢子。《金瓶梅》第七二回:「不是韓嫂兒死氣日賴在中間拉著我, 我把賊沒廉恥雌漢的淫婦, 口裡肉也掏出他的來!」