Phiên âm : cī yá lòu zuǐ.
Hán Việt : thư nha lộ chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
咧嘴露齒。如:「他因寒風刺骨, 冷得雌牙露嘴, 痛苦不堪。」也作「呲牙裂嘴」。