VN520


              

雌牙露嘴

Phiên âm : cī yá lòu zuǐ.

Hán Việt : thư nha lộ chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

咧嘴露齒。如:「他因寒風刺骨, 冷得雌牙露嘴, 痛苦不堪。」也作「呲牙裂嘴」。


Xem tất cả...